Dưới đây là bảng giá hóa chất xây dựng Sika mới nhất năm 2014 của Công ty Phương Đông. Dòng sản phẩm Sika cho các công trình xây dựng: chống thấm SikatopSeal 107, chất trám khe Sikaflexconstruction, vữa rót không co ngót Sikagrout 214-11, sika Latex sửa chữa bê tông, Sikadur 731 keo cấy sắt và kết nối bê tông, phụ gia bê tông sikament R4, Sơn Expoxy Sikafloor 2530W, sơn sàn công nghiệp sikafloor 264, chất tăng cứng Sikafloor Chapdur chống bụi cho nền bê tông sàn nhà xưởng.
Bảng giá có hiệu lực từ 10/02/2014, có thể thay đổi tuỳ vùng thị trường và từng thời điểm mà không cần phải báo trước,Chương trình khuyến mại hiện hành, thủ tục đặt hàng, điều kiện thanh toán và phương thức vận chuyển hãy bấm số điện thoại 04 22101327 để được hỗ trợ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Đơn vịtính
|
Đơn giá
(Vnđ/1 Đvt)
|
Đơn giá theo quy cách (Vnđ)
| ||||||
A
|
SẢN PHẨM CHO BÊ TÔNG
| ||||||||||
I
|
Sản phẩm cho sản xuất bê tông
| ||||||||||
1
|
Sikament NN
|
5Lít/Can
|
Lít
|
32.079
|
160.395
| ||||||
2
|
5Lít/Can
|
Lít
|
22.089
|
110.455
| |||||||
3
|
Plastiment 96
|
5Lít/Can
|
Lít
|
14.874
|
74.370
| ||||||
4
|
Sikament 2000AT-N
|
5Lít/Can
|
Lít
|
24.309
|
121.545
| ||||||
5
|
Sikament RMC
|
5Lít/Can
|
Lít
|
27.528
|
137.640
| ||||||
6
|
5Lít/Can
|
Lít
|
24.087
|
120.435
| |||||||
7
|
Sikacrete PP1
|
20Kg/Bao
|
Kg
|
16. 095
|
321.900
| ||||||
II
|
Các sản phẩm hỗ trợ
| ||||||||||
1
|
Antisol S
|
5Lít/Can
|
Lít
|
22.755
|
113.775
| ||||||
2
|
5Lít/Can
|
Lít
|
32.079
|
160.395
| |||||||
3
|
Rugasol C
|
5Lít/Can
|
Lít
|
29.748
|
148.740
| ||||||
4
|
Rugasol F
|
25Lít/Can
|
Lít
|
36.852
|
921.300
| ||||||
5
|
5Lít/Can
|
Lít
|
46.287
|
231.435
| |||||||
B
|
VỮA RÓT/ ĐỊNH VỊ
| ||||||||||
I
|
Vữa rót gốc xi măng
| ||||||||||
1
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
11.880
|
297.500
| |||||||
2
|
Sikagrout 214-11HS
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
23.865
|
596.625
| ||||||
3
|
Sikagrout GP
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
9.990
|
249.750
| ||||||
4
|
Sikagrout 318
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
21.090
|
527.250
| ||||||
5
|
Tilegrout W ( 20kg)
|
Bao 20 Kg
|
Kg
|
14.985
|
299.700
| ||||||
6
|
Tilegrout W ( 5kg)
|
Bao 5 Kg
|
Kg
|
15.540
|
77.700
| ||||||
7
|
Tilegrout G ( 20kg)
|
Bao 20 Kg
|
Kg
|
14.430
|
288.600
| ||||||
8
|
Tilegrout G ( 5kg)
|
Bao 5 Kg
|
Kg
|
14.985
|
74.925
| ||||||
II
|
Vữa rót gốc nhựa
| ||||||||||
12 Kg/Bộ
|
Kg
|
83.250
|
999.000
| ||||||||
C
|
SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG
| ||||||||||
I
|
Sửa chữa bê tông: (Vữa trộn tại công trình)
| ||||||||||
1
|
Can 5 lít
|
Lít
|
77.328
|
386.640
| |||||||
2
|
Can 5 lít
|
Lít
|
45.900
|
229.500
| |||||||
3
|
Intraplast Z – HV
|
18Kg/Bao
|
Kg
|
96.015
|
1.728.270
| ||||||
6
|
Sika Viscocriste 3000
|
Can 25 Lít
|
Lít
|
32.634
|
815.850
| ||||||
7
|
Can 25 Lít
|
Lít
|
39.294
|
982.350
| |||||||
8
|
Sika Viscocriste 3000-20
|
Can 25 Lít
|
Lít
|
36.519
|
912.975
| ||||||
9
|
Sikanol
|
Can 5 Lít
|
Lít
|
43.179
|
215.895
| ||||||
II
|
Sửa chữa bê tông: (Vữa trộn sẵn)
| ||||||||||
1
|
Sika Monotop 610
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
49.950
|
1.248.750
| ||||||
2
|
Sika Monotop 615 HB
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
49.950
|
1.248.750
| ||||||
3
|
Bao 25 Kg
|
Kg
|
49.950
|
1.248.750
| |||||||
4
|
Bao 20 Kg
|
Kg
|
24.642
|
492.840
| |||||||
5
|
Sikagard 75 Epocem
|
24 Kg/Bộ
|
Kg
|
60.495
|
1.451.880
| ||||||
D
|
TĂNG CƯỜNG ĐỘ CHO KẾT CẤU
| ||||||||||
I
|
Chất kết dính cường độ cao
| ||||||||||
1
|
Bộ 1Kg
|
Kg
|
221.445
|
221.445
| |||||||
2
|
Bộ 1 Kg
|
Kg
|
329.115
|
329.115
| |||||||
3
|
Bộ 1Kg
|
Kg
|
345.765
|
345.765
| |||||||
E
|
CHẤT TRÁM KHE VÀ CHẤT KẾT DÍNH ĐÀN HỒI
| ||||||||||
I
|
Chất trám khe bề mặt
| ||||||||||
1
|
Tuýp 600ml
|
Tuýp
|
146.340
|
146.340
| |||||||
2
|
Tuýp 600ml
|
Tuýp
|
146.340
|
146.340
| |||||||
2
|
Sikaflex Pro - 3WF
|
Tuýp 600ml
|
Tuýp
|
243.090
|
243.090
| ||||||
3
|
Sika Primer 3 – N
|
1Lít/Lọ
|
Lít
|
699.300
|
699.300
| ||||||
F
|
CHẤT BẢO VỆ THÉP
| ||||||||||
Inertol Poxitar F
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
317.460
|
3.174.600
| |||||||
G
|
CHẤT CHỐNG THẤM
| ||||||||||
I
|
Chất chống thấm
| ||||||||||
1
|
25Kg/Bộ
|
Kg
|
32.400
|
810.000
| |||||||
2
|
Sikatop 105
|
25Kg/Bộ
|
Kg
|
22.755
|
568.875
| ||||||
3
|
4Kg/Bộ
|
Kg
|
40.515
|
162.060
| |||||||
4
|
5Lít/Can
|
Lít
|
36.852
|
184.260
| |||||||
4
|
02Kg/Gói
|
Kg
|
142.080
|
284.160
| |||||||
II
|
Sản phẩm cho các khe nối
| ||||||||||
1
|
10m/cuộn
|
m
|
207.570
|
2.075.700
| |||||||
2
|
Sika Waterbars V 15 M
|
20m/cuộn
|
m
|
137.640
|
2.752.800
| ||||||
3
|
20m/cuộn
|
m
|
164.835
|
3.296.700
| |||||||
4
|
Sika Waterbars V 25 M
|
20m/cuộn
|
m
|
216.450
|
4.329.000
| ||||||
5
|
Sika Waterbars V 32 M
|
15m/cuộn
|
m
|
256.188
|
3.842.820
| ||||||
6
|
Sika Waterbars O15 M
|
20m/cuộn
|
m
|
152.625
|
3.052.500
| ||||||
7
|
Sika Waterbars O 20 M
|
20m/cuộn
|
m
|
223.110
|
4.462.200
| ||||||
8
|
Sika Waterbars O 25 M
|
20m/cuộn
|
m
|
304.695
|
6.093.900
| ||||||
9
|
Sika Waterbars O 32 M
|
15m/cuộn
|
m
|
320.235
|
4.803.525
| ||||||
H
|
SƠN SÀN/ CHẤT PHỦ
| ||||||||||
I
|
Sơn sàn và các chất phủ gốc nhựa
| ||||||||||
1
|
10 Kg/Bộ
|
Kg
|
224.200
|
2.242.000
| |||||||
3
|
10 Kg/Bộ
|
Kg
|
208.125
|
2.081.250
| |||||||
4
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
208.125
|
2.081.250
| |||||||
5
|
10Kg/Bộ
|
Kg
|
259.185
|
2.591.850
| |||||||
6
|
Sikafloor 81 Epocem
|
23Kg/Bộ
|
Kg
|
52.725
|
6.285.375
| ||||||
II
|
Chất phủ sàn gốc xi măng
| ||||||||||
1
|
Sikafloor Chapdur Green
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
13.875
|
346.875
| ||||||
2
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
7.215
|
180.375
| |||||||
III
|
Màng chống thấm Bituminous
| ||||||||||
1
|
18Kg/Thùng
|
Kg
|
44.820
|
806.760
| |||||||
3
|
Sikaproof Membrane RD
|
18Kg/Thùng
|
Kg
|
38.295
|
689.310
| ||||||
4
|
Sika Raintile
|
20Kg/Thùng
|
Kg
|
92.685
|
1.853.700
| ||||||
5
|
Sika Raintile
|
4Kg/Thùng
|
Kg
|
96.459
|
385.836
| ||||||
K
|
CÁC LOẠI SẢN PHẨM KHÁC
| ||||||||||
1
|
BC Bitument Coating
|
20Kg/Thùng
|
Kg
|
79.365
|
1.587.300
| ||||||
2
|
10m/cuộn
|
m
|
131.868
|
1.318.680
| |||||||
3
|
Sika BituSeal T-140 SG
|
10m/cuộn
|
m
|
164.280
|
1.642.800
| ||||||
4
|
Sika BituSeal T-140 MG
|
10m/cuộn
|
m
|
177.600
|
1.776.000
| ||||||
5
|
Sika Muiltiseal 3m x 10cm
|
3m/cuộn
|
m
|
79.920
|
239.760
| ||||||
6
|
10m/cuộn
|
m
|
42.180
|
421.800
| |||||||
7
|
Sika Muiltiseal 10m x 20cm
|
10m/cuộn
|
m
|
95.460
|
954.600
| ||||||
8
|
Quartzsand, cát thạch anh
|
25Kg/Bao
|
Kg
|
11.100
|
277.500
| ||||||
http://oct.vn/